02862702191

Bảng giá Băng keo 3M 1 mặt, băng keo cường lực 3M năm 2016 Đông Châu phân phối

Bảng giá Băng keo 1 mặt 3M, Băng keo cường lực 3M, keo dán lỏng của 3M Đông Châu phân phối

Ngày đăng: 26-02-2016

4,654 lượt xem

Công ty TNHH Xây dựng Môi trường Đông Châu cảm ơn sự tín nhiệm và hợp tác của Quý khách hàng. Chúng tôi hân hạnh gửi đến Quý Khách hàng và Đối tác bảng giá Băng keo, băng dính cường lực, keo dán nền 3M và băng keo điện 3M như sau:

1. BĂNG KEO VHB CƯỜNG LỰC 2 MẶT 3M

STT   Click xem thông tin SP  Size chuẩn        Giá        Xem Hình thực tế                 
1 Xem VHB 4905 12mm X 33m   Lớp keo trong dày 0.4mm
2 VHB 4910 12mm X 33m   Lớp keo trong dày 0.8mm
3 VHB 4920 12mm X 33m    
4 VHB 4941 12mm X 33m    
5 VHB 4945 12mm X 33m    
6 VHB4991 12mmx16,5m   giá tăng từ T4/2018
  VHB 4991 12mm X 33m    
7 VHB 4932 12mm X 33m    
8 3M 4229P 12mm x 10m 0  
  3M 4229P 12mm x 3m 35.000

tăng từ 25/7,

dùng cho ô tô

  3M 4229P 6mm x 10m    
  3M 4229P 12mm x 30m    
12 VHB 5915 12mm X 33m    
13 VHB 5952 12mm X 33m   giá tăng từ T4/2018
14 VHB 5962 12mm X 33m    
15 3M 5915 mini 12mm x 5m    
16 GT 7108 10mm x 17m   Keo dán cao su mềm

 

2. BĂNG KEO 2 MẶT 3M

STT Mã Hàng Size chuẩn Giá        Mô tả                              
1 3M 9116 12mm X 50m    
2 3M 90775 12mm X 50m    
  3M 9075 12mm x 50m    
3 3M 9480 12mm X 50m    
4 3M 9448A 12mm X 50m    
5 3M 93010 12mm X 55m    
  3M 9832 12mm x 55m   Thay thế 93010
6 3M 93015 12mmx 55m    
  3M 9088 12mm x 50m   Thay thế 93015
7 3M 9471 12mm x 55m    
8 3M 950 12mm x 55m    
9 3M 9832 12mm X 55m    
10 3M 9080 12mm X 50m   Công dụng như 1110
11 3M 9080 5mm x 50m    
12 3M 1110 12mm X 55m   Công dụng như 9080
13 3M 1110 5mm x 50m    

 

3. BĂNG KEO 1 MẶT 3M

STT Mã Hàng Size chuẩn Giá        Mô tả                              
1 3M 2210 12mm X 25m    
  3M 2308 48mm x 50m   Thay cho 3M 232 ko nhập
2 3M 2600 12mm X 27m   Băng keo giấy màu ngà
3 3M 764 Vàng 50mm x 33m    
4 3M 764 xanh lá 50mm x 33m    
5 3M 764 xanh dương 50mm x 33m 0  
6 3M 764 trắng 50mm x 33m    
7 3M 764 đỏ 50mm x 33m    
8 3M 764 Đen 50mm x 33m    
9 3M 764 Xám 50mm x 33m    
10 3M 764 Cam 50mm x 33m    
11 3M 764 Tím 50mm x 33m    
12 3M 764 Nâu 50mmx 33m    
13 3M 764 màu trong 50mmx33m 1  
         
11 3M 471 Vàng 50mm x 33m    
12 3M 471 xanh lá 50mm x 33m    
13 3M 471 xanh dương 50mm x 33m    
14 3M 471 đỏ 50mm x 33m    
15 3M 471 trắng 50mm x 33m    
16 3M 471 Cam 50mm x 33m    
17 3M 471 Nâu 50mm x 33m 2 Màu nâu giá cao hơn
  3M 471 Tím 50mm x 33m    
18 3M 766 50mm x 33m   Cảnh báo vàng - đen
19 3M 767 50mm x 33m  

Cảnh báo đỏ - trắng

 giá tăng T4/2018

20 3M 309 48mm x 100m   Keo trong dán thùng
Băng keo giấy    
21 3M 244 (2688) 50mm x 50m   Che chắn sơn Washi vàng
  3M 244 48mm x 27m   Giấy màu kem
         
  3M 7021 450mm x 20m   Che chắn sơn
  3M 7021 900mm x 20m   Che chắn sơn
         
  3M 2600 48mmx27m    
  3M 2210 12mm x 25m    
  3M 243J 10mm x 18m    
22 3M scotch 600 19mm x 72yrd   Kiểm tra độ dính mực in
23 3M scotch 600 12mm x 72 yrd   Kiểm tra độ dính mực in
  3M scotch 600 12mm x 36 yrd   Kiểm tra độ dính mực in
24 3M 610 19mm x 72 yrd    
  3M 610 25.4mmx 65.8m    
25 3M 610 - 1PK 25.4 x 65.8m    
29 Băng keo trong 50mm x 200m   Bảo vệ bề mặt
30 3M 7021     Màng che sơn
31 3M 2308 24mm x 50m    
32 3M 983 50mm x 50m   Phản quang, tổ ong, trắng

 

4. BĂNG KEO SỢI THỦY TINH

STT Mã Hàng Size chuẩn Giá        Mô tả                              
1 3M 8932 50mm x 50m    
2 3M 897 50mm x 50m    
  3M 897 12mm x 50m    
3 3M 8934 50mm x 55m    

 

5. BĂNG KEO NHÔM 3M, BĂNG KEO VẢI 3M

STT Mã Hàng Size chuẩn Giá        Mô tả                              
1 3M 425 50mm x 60 yrd    
2 3M 3939 48mm x 55m   Màu xám, giống 3903
  3M 3903     Màu đen, giống 3930, ko có hàng
   
  Băng keo nhôm Daesan ( hàng mới: nhôm dày 25 micron, keo dày 40 micron)
    50mm 3 rộng 50mm x dài 25m
         

 

6. BĂNG KEO 3M KHÁC

STT Mã Hàng Size chuẩn Giá        Mô tả                              
1 3M 250 25mm X 60yrd    
2 3M 810 12.5mm x 36 yrd    
3 3M 810 19mm x 36 yrd    
4 3M 610 25mm x 72 yrd    
5 3M 2308 745mm x 50m    
6 3M 8934 24mm x 55m    
7 3M 4411N 50mm x 33m   Băng keo chống nước
8 3M 7021 450mm x 20m   Màng che chắn sơn
9 3M 9448 12mm x 50m    
10 3M  2308 24mm x 50m 65.000  
11 3M 468 12mm x 55m    
12 3M 467 12mm x 55m 120.000  
13 3M 2210 12mm x 25m 10.000 Băng keo giấy che sơn
14 3M 950 12mm x 55m 170.000  
15 3M 250 15mm x 66yrd 400.000  
16 3M 9460 PC 48" x 60yrd 13.500.000  
17 3M 93010 10mm x 55m 110.000  
18 DP 420 37ml 160.000 Keo 2 thành phần
19 3M 6008 Hồ khô 15.500  
20 3M 3798Q Súng bắn sealant 3.450.000  
  55256 150mm x 55m 810.000  
  93010 150mm x 55m 1.550.000  
  93015 150mm x 55m 2.150.000  
  3M 8992 2 inch x 72 yard 610.000 Silicon
  1181 5mm x 16.5m 105.000 Băng keo đồng
  1181 10mm x 16.5m 210.000 Băng keo đồng

 

7. KEO DÁN LỎNG 3M, KEO ỐNG 3M, CHAI KEO XỊT 3M

STT Mã Hàng Size chuẩn Giá        Mô tả                              
1 3M PR 100 20g 105.000  
2 3M DP 100 37 ml 198.000  
3 3M DP 420 37 ml 198.000  
  3M DP 190 50 ml    
4 3M 1099 147,8 ml 175.000  
5 3M 4475 147,8ml 160.000  
6 3M 75 290g 125.000  
7 3M 77 475g 150.000  
  3M 90 500g 235.000  
8 3M Citrus base 524g 410.000  
9 3M 90 17.6 oz 270.000 Keo xịt đa năng mạnh
10 3M 08987 425g 120.000 Tẩy dầu mỡ, keo, mực in
  3M 08899   135.000  
  Stainless steel
Cleaner & Polish 59158
10 oz 135.000 Tẩy gỉ sét, dầu mỡ, chai màu xanh trắng
  21 oz 220.000
11 3M 5 W mới   95.000 Tẩy gỉ sét, dầu mỡ, cáu cặn
         
         
  RP7 chai tẩy 150g 70.000 Không phải hàng 3M
  RP7 chai tẩy 300g 82.000 Hàng Thái Lan, không phải 3M
         
12 3M 14002 10 oz 120.000 Công dụng như 59158
13 3M 14002 21 oz 220.000 Công dụng nh7 59158
14 3M 1601 340g 350.000 Keo xịt cách điện ( giá mới từ )
15 3M 1602R 340g 350.000 Keo xịt cách điện (giá mới từ )
  3M 06064   450.000 Chất đánh bóng
  3M 1358 1 gallon 2.600.000  
  Silicon Lubricant  375 g 178.000  
  AP111 250 ml 780.000 Keo xúc tác
         
  3M 1762 25 kg/ thùng 7.800.000

830 cây/ thùng, nóng chảy dán nhựa (PVC, HDPE), dán sắt

         
         

8. SEALANT CHẤT TRÁM TRÉT

STT Mã Hàng Size chuẩn Giá        Mô tả                              
1 3M 535 600ML 135.000 Màu xám
2 3M 550 400ml 110.000 Polyurethan, màu trắng
3 3M 560   125.000 Màu đen
4 Prime 94 1 lít (0.25 gallon) 890.000  
5 Prime 94 3,8 lít (1 gallon) 3.200.000  
  UV4000 295ml, dạng ống 190.000 màu trắng
      205.000 màu đen

 

9. SẢN PHẨM 3M KHÁC 

 

STT Mã Hàng Size chuẩn Giá        Mô tả                              
         
  SJ5302 Vỉ 408 viên 345.000/vỉ Nút chống rung, trong suốt
  SJ5312 Vỉ 56 viên 80.000 / vỉ Nút chống rung, trong suốt
  Tấm lọc bụi 3M 5N11   16.000  
  Băng keo chống trơn 4" x 18m 3.750.000 Dùng trong nhà tắm, màu trong
  Băng keo Scotchfil   280.000  
  Chất tạo bóng 6064 Chai 475.000  
  Chất tạo bóng 6085 Chai 470.000  
         

Giấy nhám, miếng chà nhám

  Bùi nhùi 7440 10 miếng/ hộp 55.000 Miếng chàm sơn, gỗ, kim loại
  Chà nhám 7447 152x228mm 390.000 Mỗi hộp 20 miếng
  Chà nhám 7448 152 x 228mm 450.000 Mỗi hộp 20 miếng
  Nhám  3M 07521 4" x 8" 330.000 Mỗi cuộn 4 miếng
  Nhám 401Q, P2000 5,5" x 9" 460.000  giá / xấp 50 miếng
  Giấy nhám P1000   10.500 Nhám ướt
  Giấy nhám P300   53.000 Nhám ướt
  Giấy nhám P180 5"   4.900 Không lổ
  Giấy nhám P320  5"   4.900 Không lổ
  Giấy nhám P80313Q   5.200  
  3M PN02600 20 miếng/hộp 490.000 Miếng mài nhám mịn (PK)
         
  3M PN02601 P500,600 20 miếng/hộp 490.000 Miếng mài nhám mịn (PK)
  3M PN02602 P500, 600 20 miếng/hộp 490.000 Miếng mài nhám mịn (PK)
         
  Máy chà nhám 3M 26825   6.600.000  
Que trộn    
  Que trộn 9171   13.000  
  Que trộn 9742   16.000  
Decal    
  Decal 3930 1250x1m2 850.000  
  Decal 39301 1250x1m2 850.000  
  Decal 39302 1250x1m2 850.000  
  Decal 4083 1250x1m2 1.700.000  
  Decal 3935 1250x1m2 850.000  
  Decal 4090 1250x1m2 1.680.000  
  Phản quang 4097  1m2 1.650.000  

 


Giá chưa bao gồm VAT

 

 

1. Bảng giá Băng keo, Băng dính công nghiệp 3M

STT Mã               Quy cách           Giá         Ghi chú          
1 3M 764 50mm x 33m 75.000 Màu trắng
  3M 764 50mm x 33m 78.000 vàng, trắng, đỏ, đen, cam, xanh, tím
  3M 471 50mmx33m 235.000 Băng keo dán nền, SX tại Mỹ
2 766 50mm x 33m 130.000 Cảnh báo: màu vàng - đen, Đỏ - trắng
3 309 48mm x 100m 30.000 Băng keo trong dán thùng
4 244 50mm x 50m 170.000 Che chắn sơn, bó mối hàn, Washi
5 897 48mm 50m 95.000 Băng keo trong sợi thủy tinh
6 77 Chai 475g 135.000 Chai keo xịt đa dụng 475g
7 90 Chai 17.6 oz 270.000 Keo xịt mạnh đa năng
8 08987 Chai 425g 120.000 Chai tẩy rửa dầu mỡ, keo, mực in...
9 Scotch 600 3/4" x 36 yds 35.000 Băng keo kiểm tra độ dính mực in
  Scotch 600 1/2" x 72 yds 68.000 Băng keo kiểm tra độ dính mực in
10 PR 100 Ống 20g 105.000 Keo dán giày, dán kim loại dạng lỏng
11 610 3/4"x72 yds 260.000 Băng keo kiểm tra mực in mica, thủy tinh
12 3939 48mmx55m 360.000  
13 8934 24mmx55m 65.000  
14 810 19mmx33m 46.000  
15 2308 Tape 745mmx50m 2.050.000  
16 4475 Ống 147,8ml 165.000 Keo ống dạng sệt
17 610 - 1PK 25.4mmx65.8m 280.000 Băng keo kiểm tra độ dính mực in
18 244 48mmx27m 35.000 Băng keo giấy chắn sơn, bảo vệ
19 2600 48mmx27m 29.000 Băng keo Giấy chắn sơn
  2210 787x25m 425.000 Băng keo giấy bảo vệ, che chắn sơn
20 Keo xịt 75 Chai 120.000 Keo xịt
  5 Way Chai 95.000 Chai tẩy rửa vết dầu mỡ, gỉ sét, cáu cặn
21 8934 48mmx55m 125.000 Băng keo thủy tinh
22 14002 Chai 10 oz 120.000 Công dụng tương tự 59158
23 14002 Chai 21 oz 220.000 Công dụng tương tự 59158
24 Bảo vệ 50mm x 200m 75.000 Băng keo trong bảo vệ bề mặt
25 Nhôm 425 50mmx60yds 850.000 Băng keo nhôm bảo vệ
26 Keo 1099 Chai 145.000 Keo dán dạng sệt
27 4411N 50mmx33m 1.800.000 Băng keo chống nước dày 1mm
28 7021 450mm x 20m 36.000 Màng che sơn
29 9448 12mmx50m 105.000  
30 2308 24mm x 50m 65.000  
31 468 12mmx55m 145.000  
32 467 12mmx55m 113.000  
33 2210 12mmx25m 8.000 Băng keo giấy che chắn sơn

 

2. Bảng giá Băng keo 2 mặt 3M, Băng dính cường lực 3M

STT   Mã                 Quy cách            Giá           Ghi chú                                                                  
1 VHB 4910 10mmx 33m 260.000 Dày 1mm, bản rộng cắt theo yêu cầu
2 VHB 4991 15mm x 16.5m 370.000 Băng dính 2 mặt, xốp, cắt theo yêu cầu
3 MP 467 10mm x 55m 110.000 Băng dính 2 mặt, cắt theo yêu cầu
4 VHB 4920 10mm x 33m 260.000 Màu trắng sữa, mỏng, cắt theo yêu cầu
5 VHB 4905 10mm x 33m 260.000 Dày 0.5mm, Bản rộng cắt theo yêu cầu
6 VHB 4941 12mm x 33m 310.000 Bản rộng cắt theo yêu cầu
7 VHB 4229 12mm x 10m 65.000  
  VHB 4229 12mm x 33m 199.000  
8 VHB 4941 12mm x 330 275.000  
9 VHB 4932 10mmx33m 205.000  
10 VHB 5962 35mm x 33m 1.050.000  
11 VHB 5952 20mmx 33m 470.000  
12 VHB 5915 10mm x 33m 230.000  
  5915 Mini 12mm x 5m 42.000  
13 GT 7108 10mmx17m 125.000 Keo dán cao su
14 9080 5mm x 50m 53.000  
15 1110 5mm x 50m 60.000 Loại 1110 tương đương 9080
16 1110 12mm x 50m 128.000 Loại Remove, gỡ ra không để lại keo
17 9080 12mm x 50m 98.000 Loại Remove, gỡ ra không để lại keo
18 3M950 12mmx 55m 170.000  
19 3M 250 15mmx66yards 395.000  
20 3M 950 12mm x 55m 170.000  
21 3M 9080 12mmx50m 85.000 Băng keo 2 mặt
22 9460PC 48"x60yds 13.500.000  
23 93010 10mm x 55m 110.000  
24 4229P 12mmx10m 68.000  
25 4229P 12mmx30m 195.000  

 

3. Bảng giá Băng keo cách điện trung thế, cao thế 3M

STT Mã               Quy cách          Giá           Ghi chú                                                
1 Scotch 27 25.4mmx66ft 155.000 Băng vải thủy tinh, cắt theo yêu cầu
2 Socth 23 19mmx9.15m 175.000 Màu đen, cắt theo yêu cầu
3 Supper 33 3/4"x66ft 60.000  
4 Mastic 2228 25mmx3.03m 265.000  
5 Scotch 130 25mmx 9m 165.000  
6 Tape 2228 50.8mmx3.03m 310.000 Băng keo cao su 2228
7 Tape 2229 25mmx3.03m 390.000  
8 Scotch 2234 50.8x1.82m 590.000  
9 Scotch 69 25mm x 33m 385.000 Băng keo vải thủy tinh cách điện
10        
11        

 

4. Sản phẩm khác

 

             STT                                Mã                                                             Quy cách                                                                 Giá                                                                                                           Thông tin sản phẩm                                                                                
1 6800 Mặt nạ 2.950.000 Mặt nạ phòng độc, hóa chất, khí độc
2 9001 Khẩu trang 9.500 Khẩu trang chống bụi 3M
3 9001V Khẩu trang 16.500 Khẩu trang chống bụi 3M
4 N95 (8210) Khẩu trang 18.500 Khẩu trang chống bụi 3M
5 N88 Khẩu trang 35.000 Khẩu trang chống bụi 3M
6 8822 Khẩu trang 35.000 Khẩu trang chống bụi 3M
7 8247 Khẩu trang 68.000 Khẩu trang chống bụi 3M
8 9042 Khẩu trang 27.000 Khẩu trang chống bụi 3M
9 DP100 37ml 190.000 Keo hai thành phần
10 535 600 ml 130.000 Sealant Chất trám trét dạng gói
  560 400ml 125.000 Sealant Chất trám trét dạng gói
  550 400ml 125.000 Sealant Chất trám trét dạng gói
         
11 Prime 94 0.25 gallon (1l) 890.000  
12 Prime 94 1 gallon (4l) 2.400.000  
13 DP420 37 ml 160.000  
14 7447 150 x 230mm 390.000 Giấy nhám 3M 7447, 20 miếng/ hộp
  7440   530.000 1 hộp 10 miếng
15 1601 Chai xịt 420.000 Chai màu đen, 340g, chai xịt cách điện
16 1602-R Chai xịt 420.000 Chai màu trắng, 340g, chai xịt cách điện
17 8210 Khẩu trang 395.000 20 cái / hộp, Sing
18 9001 Khẩu trang 435.000 50 cái/ hộp, 3M China
19 6008 Hồ khô 15.500 Chai hồ khô
20 3789Q Súng bắn 3.450.000 Súng bắn Hotmelt
21 SJ5302 Nút chống rung 345.000 Nhựa trong, vỉ 408 viên, hộp 3000 viên
22 SJ5312 Nút chống rung 79.000 Nhựa trong, vỉ 56 viên, hộp 3000 viên

 

Giá trên chưa bao gồm VAT. Tùy theo số lượng và địa điểm, chúng tôi sẽ giao hàng miễn phí

Bảng giá sẽ luôn được cập nhật khi có sự thay đổi về giá, số lượng mặt hàng

Trân trọng!

Công ty TNHH Xây Dựng Môi Trường Đông Châu

Vui lòng gọi: 02862702191 - lienhe@dongchau.net

banner sản phẩm công ty đông châu giao hàng toàn quốc

màng lọc nước chính hãng đông châu

banner trách nhiệm công ty đông châu